centrifugally cast nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

centrifugally cast nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm centrifugally cast giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của centrifugally cast.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • centrifugally cast

    * kỹ thuật

    cơ khí & công trình:

    đúc li tâm