centripetal nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
centripetal nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm centripetal giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của centripetal.
Từ điển Anh Việt
centripetal
/sen'tripitl/
* tính từ
hướng tâm
centripetal force: lực hướng tâm
centripetal
(Tech) hướng tâm
centripetal
hướng tâm
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
centripetal
* kỹ thuật
hướng tâm
xây dựng:
hướng ly tâm
y học:
hướng tâm, hướng vỏ não
Từ điển Anh Anh - Wordnet
centripetal
tending to move toward a center
centripetal force
Antonyms: centrifugal
tending to unify
Synonyms: unifying
of a nerve fiber or impulse originating outside and passing toward the central nervous system
sensory neurons