casual water regime nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
casual water regime nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm casual water regime giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của casual water regime.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
casual water regime
* kỹ thuật
cơ khí & công trình:
chế độ nước bất định
Từ liên quan
- casual
- casually
- casualty
- casualness
- casualties
- casual load
- casual user
- casual work
- casual audit
- casual labor
- casual leave
- casual labour
- casual profit
- casualty list
- casualty loss
- casualty ward
- casual revenue
- casual vacancy
- casual absences
- casual analysis
- casual customer
- casual expenses
- casual labourer
- casualty at sea
- casual connection
- casual employment
- casualty shipping
- casualty insurance
- casual unemployment
- casual water regime
- casualty care research center