casually nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
casually nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm casually giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của casually.
Từ điển Anh Việt
casually
* phó từ
tình cờ, ngẫu nhiên
thất thường
Từ điển Anh Anh - Wordnet
casually
not methodically or according to plan
he dealt with his course work casually
in an unconcerned manner
glanced casually at the headlines
Synonyms: nonchalantly