casual absences nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

casual absences nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm casual absences giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của casual absences.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • casual absences

    * kinh tế

    sự vắng mặt không lý do