casual employment nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
casual employment nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm casual employment giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của casual employment.
Từ điển Anh Việt
Casual employment
(Econ) Công việc tạm thời.
+ Tình trạng có việc làm tạm thời mà không có giờ làm đều dặn hay hợp đồng lương.
Từ liên quan
- casual
- casually
- casualty
- casualness
- casualties
- casual load
- casual user
- casual work
- casual audit
- casual labor
- casual leave
- casual labour
- casual profit
- casualty list
- casualty loss
- casualty ward
- casual revenue
- casual vacancy
- casual absences
- casual analysis
- casual customer
- casual expenses
- casual labourer
- casualty at sea
- casual connection
- casual employment
- casualty shipping
- casualty insurance
- casual unemployment
- casual water regime
- casualty care research center