casual revenue nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
casual revenue nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm casual revenue giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của casual revenue.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
casual revenue
* kinh tế
thu nhập không thường xuyên
Từ liên quan
- casual
- casually
- casualty
- casualness
- casualties
- casual load
- casual user
- casual work
- casual audit
- casual labor
- casual leave
- casual labour
- casual profit
- casualty list
- casualty loss
- casualty ward
- casual revenue
- casual vacancy
- casual absences
- casual analysis
- casual customer
- casual expenses
- casual labourer
- casualty at sea
- casual connection
- casual employment
- casualty shipping
- casualty insurance
- casual unemployment
- casual water regime
- casualty care research center