casual connection nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
casual connection nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm casual connection giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của casual connection.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
casual connection
* kỹ thuật
điện tử & viễn thông:
kết nối ngẫu nhiên
toán & tin:
sự kết nối ngẫu nhiên
Từ liên quan
- casual
- casually
- casualty
- casualness
- casualties
- casual load
- casual user
- casual work
- casual audit
- casual labor
- casual leave
- casual labour
- casual profit
- casualty list
- casualty loss
- casualty ward
- casual revenue
- casual vacancy
- casual absences
- casual analysis
- casual customer
- casual expenses
- casual labourer
- casualty at sea
- casual connection
- casual employment
- casualty shipping
- casualty insurance
- casual unemployment
- casual water regime
- casualty care research center