candle flame nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

candle flame nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm candle flame giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của candle flame.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • candle flame

    Similar:

    candlelight: the light provided by a burning candle

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).