candlepins nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
candlepins nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm candlepins giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của candlepins.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
candlepins
a bowling game using slender bowling pins
Synonyms: candlepin bowling
Similar:
candlepin: a bowling pin that is thin by comparison with a tenpin
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).