candlewood nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

candlewood nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm candlewood giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của candlewood.

Từ điển Anh Việt

  • candlewood

    * danh từ

    (thực vật) gỗ thắp đèn được thay nến

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • candlewood

    any of several resinous trees or shrubs often burned for light