candlewick nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

candlewick nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm candlewick giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của candlewick.

Từ điển Anh Việt

  • candlewick

    * danh từ

    vải bông xù

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • candlewick

    the wick of a candle

    loops of soft yarn are cut to give a tufted pattern