candle-power nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
candle-power nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm candle-power giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của candle-power.
Từ điển Anh Việt
candle-power
/'kændl,pauə/
* danh từ
(vật lý) nến
sixty candle-power lamp: đèn 60 nến
candle-power
(Tech) cường độ sáng
candle-power
lực ánh sáng