candlepower nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
candlepower nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm candlepower giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của candlepower.
Từ điển Anh Việt
candlepower
* danh từ
(vật lý) nến
sixty candlepower lamp: đèn 60 nến
Từ điển Anh Anh - Wordnet
candlepower
luminous intensity measured in candelas
Synonyms: light intensity