candlelight nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

candlelight nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm candlelight giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của candlelight.

Từ điển Anh Việt

  • candlelight

    /'kændllait/

    * danh từ

    ánh sáng đèn nến

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • candlelight

    the light provided by a burning candle

    Synonyms: candle flame