bypass valve nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

bypass valve nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm bypass valve giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của bypass valve.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • bypass valve

    * kỹ thuật

    van đường vòng (van phụ)

    van nhánh

    van thoát

    van thông

    van xả

    điện lạnh:

    van bypas

    van nhánh phụ

    ô tô:

    van rẽ