bypass trust nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

bypass trust nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm bypass trust giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của bypass trust.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • bypass trust

    * kinh tế

    sự ủy thác vòng vo