bypass condenser nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

bypass condenser nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm bypass condenser giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của bypass condenser.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • bypass condenser

    * kỹ thuật

    điện lạnh:

    tụ rẽ

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • bypass condenser

    a capacitor that provides low impedance over certain (high) frequencies

    Synonyms: bypass capacitor