bypass condenser nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
bypass condenser nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm bypass condenser giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của bypass condenser.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
bypass condenser
* kỹ thuật
điện lạnh:
tụ rẽ
Từ điển Anh Anh - Wordnet
bypass condenser
a capacitor that provides low impedance over certain (high) frequencies
Synonyms: bypass capacitor
Từ liên quan
- bypass
- bypassing
- bypass air
- bypass (vs)
- bypass body
- bypass bory
- bypass cock
- bypass coil
- bypass duct
- bypass line
- bypass pipe
- bypass road
- bypass anode
- bypass ratio
- bypass trust
- bypass valve
- bypassed air
- bypass damper
- bypass engine
- bypass factor
- bypass filter
- bypass street
- bypass switch
- bypass channel
- bypass circuit
- bypass gallery
- bypassing duct
- bypass corridor
- bypass pipeline
- bypass capacitor
- bypass condenser
- bypass injection
- bypass duct system
- bypass oil cleaner
- bypassable traffic
- bypass road (bypass)
- bypassed refrigerant
- bypassing water tunnel
- bypass capacity control
- bypass injection (refrigerant)