bypass body nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

bypass body nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm bypass body giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của bypass body.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • bypass body

    * kỹ thuật

    cơ khí & công trình:

    lỗ khoan rãnh bên sườn