bypass duct nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

bypass duct nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm bypass duct giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của bypass duct.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • bypass duct

    * kỹ thuật

    đường ống đi vòng