bypass air nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
bypass air nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm bypass air giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của bypass air.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
bypass air
* kỹ thuật
không khí phân luồng
điện lạnh:
không khí bypas
không khí qua nhánh phụ
Từ liên quan
- bypass
- bypassing
- bypass air
- bypass (vs)
- bypass body
- bypass bory
- bypass cock
- bypass coil
- bypass duct
- bypass line
- bypass pipe
- bypass road
- bypass anode
- bypass ratio
- bypass trust
- bypass valve
- bypassed air
- bypass damper
- bypass engine
- bypass factor
- bypass filter
- bypass street
- bypass switch
- bypass channel
- bypass circuit
- bypass gallery
- bypassing duct
- bypass corridor
- bypass pipeline
- bypass capacitor
- bypass condenser
- bypass injection
- bypass duct system
- bypass oil cleaner
- bypassable traffic
- bypass road (bypass)
- bypassed refrigerant
- bypassing water tunnel
- bypass capacity control
- bypass injection (refrigerant)