bypass channel nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
bypass channel nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm bypass channel giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của bypass channel.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
bypass channel
* kỹ thuật
xây dựng:
đường (ống) tránh
kênh bao
kênh nối phân dòng
mương đổi dòng
rãnh bao
Từ liên quan
- bypass
- bypassing
- bypass air
- bypass (vs)
- bypass body
- bypass bory
- bypass cock
- bypass coil
- bypass duct
- bypass line
- bypass pipe
- bypass road
- bypass anode
- bypass ratio
- bypass trust
- bypass valve
- bypassed air
- bypass damper
- bypass engine
- bypass factor
- bypass filter
- bypass street
- bypass switch
- bypass channel
- bypass circuit
- bypass gallery
- bypassing duct
- bypass corridor
- bypass pipeline
- bypass capacitor
- bypass condenser
- bypass injection
- bypass duct system
- bypass oil cleaner
- bypassable traffic
- bypass road (bypass)
- bypassed refrigerant
- bypassing water tunnel
- bypass capacity control
- bypass injection (refrigerant)