bypass factor nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

bypass factor nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm bypass factor giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của bypass factor.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • bypass factor

    * kỹ thuật

    điện lạnh:

    hệ số bypas

    hệ số qua nhánh phụ

    xây dựng:

    hệ số phân dòng