broadcast pulses 1 (bcp1) nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

broadcast pulses 1 (bcp1) nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm broadcast pulses 1 (bcp1) giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của broadcast pulses 1 (bcp1).

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • broadcast pulses 1 (bcp1)

    * kỹ thuật

    điện tử & viễn thông:

    xung phát quảng bá 1