broadcasting schedule nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

broadcasting schedule nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm broadcasting schedule giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của broadcasting schedule.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • broadcasting schedule

    * kỹ thuật

    lịch biểu phát thanh