broadcasting-satellite service (bss) nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

broadcasting-satellite service (bss) nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm broadcasting-satellite service (bss) giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của broadcasting-satellite service (bss).

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • broadcasting-satellite service (bss)

    * kỹ thuật

    điện tử & viễn thông:

    dịch vụ vệ tinh quảng bá