broadcasting right nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

broadcasting right nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm broadcasting right giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của broadcasting right.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • broadcasting right

    * kỹ thuật

    quyền phát rộng

    quyền phát thanh-truyền hình