broadcasting time nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
broadcasting time nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm broadcasting time giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của broadcasting time.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
broadcasting time
* kinh tế
giờ phát sóng (trên đài phát thanh, truyền hình)
Từ liên quan
- broadcasting
- broadcasting time
- broadcasting right
- broadcasting center
- broadcasting studio
- broadcasting channel
- broadcasting company
- broadcasting network
- broadcasting service
- broadcasting station
- broadcasting schedule
- broadcasting satellite
- broadcasting satellite service
- broadcasting wiring receptacle
- broadcasting-satellite service band
- broadcasting-satellite service (bss)
- broadcasting technology association (bta)