broadcasting studio nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

broadcasting studio nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm broadcasting studio giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của broadcasting studio.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • broadcasting studio

    a studio where broadcasts originate

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).