broadcast journalism nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

broadcast journalism nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm broadcast journalism giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của broadcast journalism.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • broadcast journalism

    * kỹ thuật

    làm báo hình