broadcast producer nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

broadcast producer nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm broadcast producer giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của broadcast producer.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • broadcast producer

    * kinh tế

    người chế tác quảng cáo phát thanh