boom year nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

boom year nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm boom year giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của boom year.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • boom year

    * kinh tế

    năm thịnh vượng