boom conditions nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

boom conditions nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm boom conditions giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của boom conditions.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • boom conditions

    * kinh tế

    cảnh làm ăn phát đạt

    cảnh mua bán sầm uất