boom industry nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
boom industry nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm boom industry giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của boom industry.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
boom industry
* kinh tế
công nghiệp phồn thịnh
Từ liên quan
- boom
- boomer
- booming
- boomlet
- boom box
- boom guy
- boom out
- boomster
- boom jack
- boom pack
- boom plan
- boom seat
- boom tack
- boom town
- boom year
- boomerang
- boominess
- boomslang
- boom angle
- boom cable
- boom crane
- boom hoist
- boom plate
- boom point
- boom range
- boom sheet
- boom years
- boom period
- boom shares
- boom towing
- boom derrick
- boom harness
- boom of arch
- boom hoisting
- boom industry
- boom outreach
- boom equipment
- boom inflation
- boom retrieval
- booming income
- booming market
- booming season
- boom conditions
- booming economy
- boom truck loader
- boom lift cylinder
- boom and jib mobile crane
- boom-laying configuration