boom out nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
boom out nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm boom out giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của boom out.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
boom out
Similar:
boom: make a deep hollow sound
Her voice booms out the words of the song
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- boom
- boomer
- booming
- boomlet
- boom box
- boom guy
- boom out
- boomster
- boom jack
- boom pack
- boom plan
- boom seat
- boom tack
- boom town
- boom year
- boomerang
- boominess
- boomslang
- boom angle
- boom cable
- boom crane
- boom hoist
- boom plate
- boom point
- boom range
- boom sheet
- boom years
- boom period
- boom shares
- boom towing
- boom derrick
- boom harness
- boom of arch
- boom hoisting
- boom industry
- boom outreach
- boom equipment
- boom inflation
- boom retrieval
- booming income
- booming market
- booming season
- boom conditions
- booming economy
- boom truck loader
- boom lift cylinder
- boom and jib mobile crane
- boom-laying configuration