booming season nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

booming season nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm booming season giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của booming season.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • booming season

    * kinh tế

    mùa thịnh vượng