booming economy nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

booming economy nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm booming economy giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của booming economy.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • booming economy

    * kinh tế

    kinh tế phồn thịnh