boom equipment nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

boom equipment nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm boom equipment giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của boom equipment.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • boom equipment

    * kỹ thuật

    dụng cụ mắc dây