beaver nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
Từ điển Anh Việt
beaver
/'bi:və/
* danh từ
(động vật học) con hải ly
bộ lông hải ly
mũ làm bằng lông hải ly
* danh từ
lưỡi trai (mũ sắt); (sử học) vành cằm (mũ sắt)
(từ lóng) bộ râu quai nón
(từ lóng) người râu xồm
Từ điển Anh Anh - Wordnet
beaver
the soft brown fur of the beaver
Synonyms: beaver fur
a full beard
a movable piece of armor on a medieval helmet used to protect the lower face
a hat made with the fur of a beaver (or similar material)
Synonyms: castor
large semiaquatic rodent with webbed hind feet and a broad flat tail; construct complex dams and underwater lodges
work hard on something
Synonyms: beaver away
Similar:
oregonian: a native or resident of Oregon
dress hat: a man's hat with a tall crown; usually covered with silk or with beaver fur
Synonyms: high hat, opera hat, silk hat, stovepipe, top hat, topper