beavertail nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

beavertail nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm beavertail giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của beavertail.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • beavertail

    * kỹ thuật

    điện lạnh:

    hiệu ứng Beck