beavertail antenna nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

beavertail antenna nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm beavertail antenna giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của beavertail antenna.

Từ điển Anh Việt

  • beavertail antenna

    (Tech) ăngten hình đuôi hải ly, ăngten (sóng) bình diện