beaver away nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

beaver away nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm beaver away giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của beaver away.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • beaver away

    Similar:

    beaver: work hard on something

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).