beaverbrook nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
beaverbrook nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm beaverbrook giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của beaverbrook.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
beaverbrook
British newspaper publisher and politician (born in Canada); confidant of Winston Churchill (1879-1964)
Synonyms: 1st Baron Beaverbrook, William Maxwell Aitken
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).