balsam fir nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
balsam fir nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm balsam fir giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của balsam fir.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
balsam fir
medium-sized fir of northeastern North America; leaves smell of balsam when crushed; much used for pulpwood and Christmas trees
Synonyms: balm of Gilead, Canada balsam, Abies balsamea
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).