balsamy nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
balsamy nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm balsamy giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của balsamy.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
balsamy
Similar:
balsamic: of or relating to or containing balsam
a balsamic fragrance
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).