balsa nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
balsa nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm balsa giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của balsa.
Từ điển Anh Việt
balsa
* danh từ
loại gỗ nhẹ dùng làm hình mẫu, bè
tên của cây cho ra loại gỗ đó
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
balsa
* kỹ thuật
hóa học & vật liệu:
gỗ nhẹ bansa
Từ điển Anh Anh - Wordnet
balsa
strong lightweight wood of the balsa tree used especially for floats
Synonyms: balsa wood
forest tree of lowland Central America having a strong very light wood; used for making floats and rafts and in crafts
Synonyms: Ochroma lagopus