balance finance nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
balance finance nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm balance finance giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của balance finance.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
balance finance
* kinh tế
tài chánh cân bằng
Từ liên quan
- balance
- balanced
- balancer
- balance arm
- balance bar
- balance bob
- balance cam
- balance due
- balance tab
- balance (vs)
- balance beam
- balance book
- balance coil
- balance dock
- balance gate
- balance gear
- balance horn
- balance item
- balance mass
- balance step
- balance tank
- balance term
- balance-beam
- balanced die
- balanced gdp
- balanced set
- balancer set
- balance (bal)
- balance brush
- balance chart
- balance crane
- balance crank
- balance error
- balance force
- balance level
- balance lever
- balance meter
- balance point
- balance scale
- balance shaft
- balance sheet
- balance staft
- balance state
- balance wheel
- balance-sheet
- balance-wheel
- balanced arch
- balanced dice
- balanced diet
- balanced flow