azimuth compass nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
azimuth compass nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm azimuth compass giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của azimuth compass.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
azimuth compass
* kỹ thuật
địa bàn phương vị
đo lường & điều khiển:
la bàn phương vị
Từ liên quan
- azimuth
- azimuthal
- azimuthally
- azimuth (az)
- azimuth beam
- azimuth dial
- azimuth line
- azimuth rate
- azimuthality
- azimuth angle
- azimuth clamp
- azimuth drive
- azimuth plane
- azimuth scale
- azimuth sweep
- azimuth circle
- azimuth effect
- azimuth marker
- azimuth of dip
- azimuth selsyn
- azimuth thrust
- azimuth closure
- azimuth compass
- azimuthal angle
- azimuth coverage
- azimuth traverse
- azimuth deviation
- azimuth distortion
- azimuth instrument
- azimuth resolution
- azimuthally motion
- azimuth (surveying)
- azimuth observation
- azimuthal component
- azimuthal deviation
- azimuthal projection
- azimuth potentiometer
- azimuth tangent screw
- azimuthal quantum number
- azimuth of the meridian marks
- azimuth transversal mode (atm)
- azimuth alignment of tape heads
- azimuth of the plane of polarization