automated trunk measurement system (atms) nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

automated trunk measurement system (atms) nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm automated trunk measurement system (atms) giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của automated trunk measurement system (atms).

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • automated trunk measurement system (atms)

    * kỹ thuật

    điện tử & viễn thông:

    hệ thống đo trung kế tự động