automated pattern recognition nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

automated pattern recognition nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm automated pattern recognition giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của automated pattern recognition.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • automated pattern recognition

    * kỹ thuật

    điện tử & viễn thông:

    dự nhận dạng tự động